EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
habitant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
habitant
habitant /'hæbitənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ở, người cư trú
người Ca na dda gốc Pháp
← Xem thêm từ habitableness
Xem thêm từ habitants →
Từ vựng liên quan
ab
an
ant
bi
bit
h
ha
habit
it
ita
nt
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…