ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ habitants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng habitants


habitant /'hæbitənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ở, người cư trú
  người Ca na dda gốc Pháp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…