ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hackneys

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hackneys


hackney /'hækni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngựa thương (để cưỡi)
  người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc

ngoại động từ


  làm thành nhàm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…