EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hackstand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hackstand
hackstand /'hækstænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bến xe tắc xi
← Xem thêm từ hacksaws
Xem thêm từ had →
Từ vựng liên quan
ac
an
AND
and
h
ha
hack
hacks
st
sta
stand
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…