ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ haematuria

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng haematuria


haematuria /,hemə'tjuəriə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) chứng đái ra máu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…