ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ haemorrhoids

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng haemorrhoids


haemorrhoids /'hemərɔidz/ (emerods) /'emərɔdz/ (hemorrhoids) /'hemərɔidz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (y học) bệnh trĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…