EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haemorrhoidectomy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haemorrhoidectomy
haemorrhoidectomy /,hemərɔi'dektəmi/ (hemorrhoidectomy) /,hemərɔi'dektəmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) thủ thuật cắt trĩ
← Xem thêm từ haemorrhoidal
Xem thêm từ haemorrhoids →
Từ vựng liên quan
dec
ec
ect
em
h
ha
haem
ho
id
ide
mo
my
om
or
rh
rho
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…