EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haemosiderin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haemosiderin
haemosiderin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) hemoxiderin (chất sắt trong gan)
← Xem thêm từ haemorrhoids
Xem thêm từ haemostasis →
Từ vựng liên quan
em
er
erin
h
ha
haem
id
ide
in
mo
mos
os
ri
si
side
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…