EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hagiographer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hagiographer
hagiographer /,hægi'ɔgrəfist/ (hagiographer) /,hægi'ɔgrəfə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người viết tiểu sử các vị thánh
← Xem thêm từ haggling
Xem thêm từ hagiographers →
Từ vựng liên quan
agio
er
gi
graph
grapher
h
ha
hag
he
her
ra
rap
raphe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…