ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hairpin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hairpin


hairpin /'heəpin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái cặp tóc
a hairpin bend
  chỗ quanh chữ chi (trên một con đường)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…