EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hairpins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hairpins
hairpin /'heəpin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái cặp tóc
a hairpin bend
chỗ quanh chữ chi (trên một con đường)
← Xem thêm từ hairpin
Xem thêm từ hairs →
Từ vựng liên quan
ai
air
h
ha
hair
hairpin
in
ins
pi
pin
pins
rp
RPI
rpi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…