EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hairlessness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hairlessness
hairlessness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự không có tóc; sự không có lông; sự nhẵn thín
← Xem thêm từ hairless
Xem thêm từ hairpin →
Từ vựng liên quan
ai
air
airless
airlessness
h
ha
hair
hairless
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…