EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
half-boarding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
half-boarding
half-boarding
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tình trạng bán trú của học sinh
← Xem thêm từ half-boarder
Xem thêm từ half-boot →
Từ vựng liên quan
bo
boa
boar
board
boarding
din
ding
h
ha
half
in
lf
oar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…