EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
half-caste
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
half-caste
half-caste /'hɑ:fkɑ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lai
lai bố Âu mẹ Ân (trẻ con)
danh từ
người lai
trẻ con lai bố Âu mẹ Ân
← Xem thêm từ half-butt
Xem thêm từ half-cock →
Từ vựng liên quan
as
ast
cast
caste
h
ha
half
lf
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…