ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ halfpenny

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng halfpenny


halfpenny /'heipni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều halfpennies
  đồng nửa xu, đồng trinh (của Anh)
  (số nhiều halfpence) nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh)
three halfpence → một xu rưỡi
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một chút, một ít
to come back (turn up) again like a bad halfpenny
  cứ quay lại bám lấy nhằng nhãng không sao dứt ra được (cái gì mà mình không thích, không muốn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…