halfpenny /'heipni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều halfpenniesđồng nửa xu, đồng trinh (của Anh)
(số nhiều halfpence) nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh)
three halfpence → một xu rưỡi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một chút, một ít
to come back (turn up) again like a bad halfpenny
cứ quay lại bám lấy nhằng nhãng không sao dứt ra được (cái gì mà mình không thích, không muốn)