ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ halftime

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng halftime


halftime

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (thể thao) giờ giải lao lúc hết hiệp một (trong bón đá)

Các câu ví dụ:

1. However, this is much higher than a 30-second halftime advert on a channel of VTC for Vietnamese men’s football matches at the recently concluded Asiad 2018, which cost $6,450.


Xem tất cả câu ví dụ về halftime

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…