EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hallucinations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hallucinations
hallucination /hə,lu:si'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ảo giác
← Xem thêm từ hallucination
Xem thêm từ hallucinative →
Từ vựng liên quan
all
at
ci
h
ha
hall
hallucination
in
ion
ions
nation
nations
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…