EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
halophyte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
halophyte
halophyte /'hæləfait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây chịu mặn
← Xem thêm từ halophilic
Xem thêm từ halophytic →
Từ vựng liên quan
h
ha
halo
lo
lop
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…