EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
halophytic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
halophytic
halophytic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc cây ưa mặn
← Xem thêm từ halophyte
Xem thêm từ halos →
Từ vựng liên quan
h
ha
halo
ic
lo
lop
op
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…