ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ halter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng halter


halter /'hɔ:ltə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây thòng lọng
to put a halter upon (on) somebody → treo cổ ai
  sự chết treo

ngoại động từ


  ((thường) + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...)
  treo cổ (ai)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt bằng dây thòng lọng
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…