hammock /'hæmək/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái võng
Các câu ví dụ:
1. The time was right on October 18, 2017, when Ha set off with three sets of clothes, 20 hardtack bars, a hammock, some medicine and a guitar.
Xem tất cả câu ví dụ về hammock /'hæmək/