ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hammock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hammock


hammock /'hæmək/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái võng

Các câu ví dụ:

1. The time was right on October 18, 2017, when Ha set off with three sets of clothes, 20 hardtack bars, a hammock, some medicine and a guitar.


Xem tất cả câu ví dụ về hammock /'hæmək/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…