EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hammock chair
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hammock chair
hammock chair /'hæmək'tʃeə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghế võng, ghế vải
← Xem thêm từ hammock
Xem thêm từ hammocks →
Từ vựng liên quan
ai
air
AM
am
ammo
ch
cha
chair
h
ha
hair
ham
hammock
mo
mock
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…