EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handmaid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handmaid
handmaid /'hændmeid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) người hầu gái
← Xem thêm từ handmade
Xem thêm từ handmaiden →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
an
AND
and
dm
dma
h
ha
han
hand
id
ma
maid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…