EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handsomeness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handsomeness
handsomeness /'hænsəmnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vẻ đẹp, vẻ đẹp trai
sự tốt đẹp; tính rộng rãi, tính hào phóng; sự hậu hĩ
lượng lớn, lượng đáng kể
← Xem thêm từ handsomely
Xem thêm từ handsomer →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
dso
en
h
ha
han
hand
hands
handsome
me
men
om
omen
so
some
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…