ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handwriting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handwriting


handwriting /'hænd,raitiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chữ viết tay; dạng chữ (của một người nào)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…