EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hard-top
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hard-top
hard-top
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xe ô tô có mui bằng kim loại
← Xem thêm từ hard-to-reach
Xem thêm từ hard water →
Từ vựng liên quan
h
ha
hard
op
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…