EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hard-to-reach
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hard-to-reach
hard-to-reach /'hɑ:dtə'ri:tʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khó với tới, khó đạt tới
← Xem thêm từ hard-tempered
Xem thêm từ hard-top →
Từ vựng liên quan
ac
ch
ea
each
h
ha
hard
re
reach
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…