EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hard-tempered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hard-tempered
hard-tempered /'hɑ:d'tempəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đã tôi
← Xem thêm từ hard tack
Xem thêm từ hard-to-reach →
Từ vựng liên quan
em
er
ere
h
ha
hard
mp
pe
per
pere
re
red
tem
temp
temper
tempered
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…