EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hardscrabble
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hardscrabble
hardscrabble
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) được đồng lương chết đói bằng lao động cực nhọc
← Xem thêm từ hardpoint
Xem thêm từ hardshell →
Từ vựng liên quan
ab
abb
bl
crab
dsc
h
ha
hard
ra
rabble
sc
scrabble
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…