ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hardshell

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hardshell


hardshell /'hɑ:dʃel/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có vỏ cứng
  (nghĩa bóng) cứng rắn khó lay chuyển; không thoả hiệp, không nhượng bộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…