EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hardshell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hardshell
hardshell /'hɑ:dʃel/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có vỏ cứng
(nghĩa bóng) cứng rắn khó lay chuyển; không thoả hiệp, không nhượng bộ
← Xem thêm từ hardscrabble
Xem thêm từ hardship →
Từ vựng liên quan
el
ell
h
ha
hard
he
hell
sh
she
shell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…