EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hardwood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hardwood
hardwood /'hɑ:dwud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gỗ cứng
gỗ cây lá rộng (đối lại với gỗ thông...)
← Xem thêm từ hardwareman
Xem thêm từ hardwoods →
Từ vựng liên quan
h
ha
hard
od
wo
woo
wood
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…