ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hardwood

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hardwood


hardwood /'hɑ:dwud/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gỗ cứng
  gỗ cây lá rộng (đối lại với gỗ thông...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…