EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hardwareman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hardwareman
hardwareman /'hɑ:dweəmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm đồ ngũ kim; người bán đồ ngũ kim
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lái súng
← Xem thêm từ hardware
Xem thêm từ hardwood →
Từ vựng liên quan
an
are
em
EMA
h
ha
hard
hardware
ma
man
re
reman
war
ware
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…