EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
harmonicas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
harmonicas
harmonica /hɑ:'mɔnikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kèn acmônica
← Xem thêm từ harmonica
Xem thêm từ harmonics →
Từ vựng liên quan
arm
as
h
ha
harm
harmonic
harmonica
ic
mo
mon
ni
on
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…