EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
harmonics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
harmonics
harmonics
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hoà âm học
← Xem thêm từ harmonicas
Xem thêm từ harmonies →
Từ vựng liên quan
arm
h
ha
harm
harmonic
ic
mo
mon
ni
on
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…