ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ harmonies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng harmonies


harmony /'hɑ:məni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hài hoà, sự cân đối
  sự hoà thuận, sự hoà hợp
to be in harmony with → hoà thuận với, hoà hợp với
to be out of harmony with → không hoà thuận với, không hoà hợp với
  (âm nhạc) hoà âm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…