EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
harrowing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
harrowing
harrowing /'hærouiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm đau đớn, làm đau khổ; đau lòng
a harrowing story
→ câu chuyện đau lòng
← Xem thêm từ harrowed
Xem thêm từ harrows →
Từ vựng liên quan
arrow
h
ha
harrow
in
ow
owing
row
rowing
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…