EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
harversack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
harversack
harversack /'heivəsæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
túi dết
← Xem thêm từ haruspication
Xem thêm từ harvest →
Từ vựng liên quan
ac
er
h
ha
rsa
rv
sa
sac
sack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…