EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haruspication
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haruspication
haruspication
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sử học) La Mã sự tiên đoán (dựa trên sự (xem) xét bộ lòng của xúc vật tế)
← Xem thêm từ haruspex
Xem thêm từ harversack →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
h
ha
ic
ion
on
pi
pic
pica
ru
sp
spic
spica
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…