ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ haruspication

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng haruspication


haruspication

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (sử học) La Mã sự tiên đoán (dựa trên sự (xem) xét bộ lòng của xúc vật tế)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…