ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ harvester

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng harvester


harvester /'hɑ:vistə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người gặt
  (nông nghiệp) máy gặt
  (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvest bug)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…