EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hasheesh
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hasheesh
hasheesh /'hæʃiʃ/ (hasheesh) /hæ'ʃi:ʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Hasit (thuốc lá chế bằng lá thuốc non và đọt gai dầu ở Thổ nhĩ kỳ, Ân ddộ...)
← Xem thêm từ hashed
Xem thêm từ hasher →
Từ vựng liên quan
as
ash
h
ha
has
hash
he
sh
she
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…