EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hasher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hasher
hasher /'hæʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dao băm thịt
← Xem thêm từ hasheesh
Xem thêm từ hashes →
Từ vựng liên quan
as
ash
er
h
ha
has
hash
he
her
sh
she
sher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…