hassle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điều rắc rối phức tạp
sự tranh cãi
* ngoại động từ
làm phiền nhiễu
* nội động từ
(to hassle with sb) cãi cọ với ai
* danh từ
điều rắc rối phức tạp
sự tranh cãi
* ngoại động từ
làm phiền nhiễu
* nội động từ
(to hassle with sb) cãi cọ với ai