ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hastiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hastiest


hasty /'heisti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau
hasty preparation → những sự chuẩn bị vội vàng
a hasty departure → sự ra đi vội vàng
hasty growth → sự phát triển mau
  hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ
  nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…