ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hatreds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hatreds


hatred /'heitrid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét

Các câu ví dụ:

1. With his message of hope and tolerance, supporters hope the pope's presence can defuse the religious and ethnic hatreds that have spread in the region.


Xem tất cả câu ví dụ về hatred /'heitrid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…