EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
havocked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
havocked
havoc /'hævək/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tàn phá
to make havoc of to play havoc among (with)
→ tàn phá
to cry havoc
→ ra lệnh cho tàn phá
ngoại động từ
tàn phá
← Xem thêm từ havoc
Xem thêm từ havocking →
Từ vựng liên quan
av
h
ha
havoc
ked
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…