EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haywire
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haywire
haywire /'hei,waiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái rối rắm, cái mắc míu
to go haywire
bối rối, mất bình tĩnh
← Xem thêm từ haystacks
Xem thêm từ hazan →
Từ vựng liên quan
ay
h
ha
hay
ire
re
wire
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…