ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ haywire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng haywire


haywire /'hei,waiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái rối rắm, cái mắc míu
to go haywire
  bối rối, mất bình tĩnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…