EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
head-nurse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
head-nurse
head-nurse /'hednə:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trưởng y tá
← Xem thêm từ head-money
Xem thêm từ head of state →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
h
he
head
nu
nurse
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…