ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ head-money

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng head-money


head-money /'hed,mʌni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuế thân
  giải thưởng lấy đầu, giải thưởng bắt (một người nào)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…