EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
head-money
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
head-money
head-money /'hed,mʌni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuế thân
giải thưởng lấy đầu, giải thưởng bắt (một người nào)
← Xem thêm từ head-mistress
Xem thêm từ head-nurse →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
h
he
head
mo
mon
money
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…