EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
head-mistress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
head-mistress
head-mistress /'hed'mistris/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bà hiệu trưởng
← Xem thêm từ head-master
Xem thêm từ head-money →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
h
he
head
is
mi
mis
mist
mistress
re
res
ss
st
str
stress
tress
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…