EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
head-word
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
head-word
head-word /'hedwə:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
từ đầu (đề mục); từ đầu mục từ (ở từ điển)
← Xem thêm từ head wind
Xem thêm từ head-work →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
h
he
head
or
wo
word
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…