ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ head-word

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng head-word


head-word /'hedwə:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  từ đầu (đề mục); từ đầu mục từ (ở từ điển)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…